Có 2 kết quả:
載體 zài tǐ ㄗㄞˋ ㄊㄧˇ • 载体 zài tǐ ㄗㄞˋ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carrier (chemistry)
(2) vector (epidemiology)
(3) vehicle or medium
(2) vector (epidemiology)
(3) vehicle or medium
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carrier (chemistry)
(2) vector (epidemiology)
(3) vehicle or medium
(2) vector (epidemiology)
(3) vehicle or medium
Bình luận 0